Hướng dẫn Enable/Disable remote MySQL Directadmin

Article ID: 1062
Cập nhật gần nhất: 16 Th07, 2024

Bài hướng dẫn này sẽ cung cấp chi tiết cách thức Enable và Disable remote MySQL trong DirectAdmin. Việc Enable remote MySQL cho phép bạn truy cập và quản lý cơ sở dữ liệu MySQL từ xa, trong khi Disable remote MySQL sẽ hạn chế truy cập chỉ từ máy chủ cục bộ.

Lưu ý

  • Trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào, hãy đảm bảo bạn đã sao lưu dữ liệu MySQL của mình.
  • Việc Enable remote MySQL có thể tiềm ẩn nguy cơ bảo mật, do đó, hãy cân nhắc kỹ lưỡng trước khi thực hiện.
  • Nên sử dụng mật khẩu mạnh và duy nhất cho tài khoản MySQL của bạn.

Bước 1: Truy cập vào MySQL trên DirectAdmin

Truy cập giao diện DirectAdmin. Tiếp theo, tại phần "Your Account", nhấp vào "MySQL Management".

Bước 2: Chọn cơ sở dữ liệu bạn muốn cấu hình remote access

Danh sách các cơ sở dữ liệu MySQL sẽ được hiển thị tại phần Database. Các bạn chọn vào cơ sở dữ liệu muốn cấu hình remote access.

Bước 3: Cấu hình Access Hosts

Enable remote MySQL

Để Enable remote MySQL, tại phần "Access Hosts", nhập địa chỉ IP của máy chủ từ xa mà bạn muốn cho phép truy cập. Hoặc bạn có thể gõ dấu % (việc này sẽ cho phép tất cả các kết nối bên ngoài tới MySQL của bạn).

Warning:

Việc sử dụng ký tự % trong truy vấn MySQL có thể tiềm ẩn nguy cơ bảo mật cao nếu không được sử dụng cẩn thận. Lý do là vì ký tự % đóng vai trò như ký tự đại diện cho phép khớp với bất kỳ chuỗi ký tự nào, dẫn đến những hậu quả sau:

1. Lộ thông tin nhạy cảm: 
Nếu truy vấn sử dụng % để truy xuất dữ liệu mà không có biện pháp hạn chế phù hợp, kẻ tấn công có thể lợi dụng để truy cập trái phép vào các thông tin nhạy cảm như mật khẩu, dữ liệu cá nhân,... được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu.

2. Tấn công SQL Injection:
Ký tự % có thể được sử dụng để tạo ra các truy vấn SQL Injection tinh vi, cho phép kẻ tấn công thao túng, thay đổi hoặc thậm chí xóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu mà không cần có quyền truy cập hợp lệ.

3. Gây quá tải cho server:
Việc sử dụng % không đúng cách có thể dẫn đến việc truy vấn tìm kiếm một lượng lớn dữ liệu không cần thiết, gây quá tải cho server và ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của hệ thống.

Giải pháp bảo mật: 

Để giảm thiểu nguy cơ do việc sử dụng % trong MySQL, bạn nên thực hiện các biện pháp sau:

1. Hạn chế sử dụng %:
Tránh sử dụng % trong các truy vấn truy xuất dữ liệu nhạy cảm hoặc quan trọng.
Thay thế % bằng các truy vấn cụ thể hơn khi có thể.

2. Sử dụng prepared statements:
Sử dụng prepared statements là phương pháp an toàn và hiệu quả hơn để thực thi truy vấn có chứa ký tự %. Prepared statements giúp ngăn chặn các lỗ hổng SQL Injection và đảm bảo truy vấn được thực thi một cách chính xác.

3. Tạo firewall cho server MySQL:
Cài đặt và cấu hình firewall cho server MySQL để chỉ cho phép kết nối từ các IP được ủy quyền.
Hạn chế truy cập từ các IP không xác định hoặc không cần thiết.

4. Sử dụng mật khẩu mạnh và bảo mật:
Sử dụng mật khẩu mạnh và phức tạp cho tài khoản MySQL để ngăn chặn truy cập trái phép.
Thay đổi mật khẩu thường xuyên và tránh sử dụng cùng một mật khẩu cho nhiều tài khoản khác nhau.

Disable remote MySQL

Trong phần "Access Hosts", chọn hộp kiểm bên cạnh địa chỉ IP của máy chủ từ xa mà bạn muốn Disable truy cập.

Bài hướng dẫn này đã cung cấp chi tiết cách thức Enable và Disable remote MySQL trong DirectAdmin. Hãy nhớ thực hiện sao lưu dữ liệu trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào và cân nhắc kỹ lưỡng về các nguy cơ bảo mật liên quan đến việc Enable remote MySQL.

Chúc các bạn thành công!

Article ID: 1062
Cập nhật gần nhất: 16 Th07, 2024
Lần sửa đổi: 1
Lượt xem: 0