Sau khi đã kết nối được với database, bạn chạy query sau trên SQL Server để có thể nắm được logical name, physical name và file type.
USE TenCSDL; -- Thay TenCSDL bằng tên cơ sở dữ liệu của bạn
GO
SELECT
name AS LogicalName,
physical_name AS PhysicalName,
type_desc AS FileType
FROM sys.database_files;
GO
Ví dụ minh họa bên dưới, đang truy vấn database có tên là kythuat00_hvn và nhận được thông tin kết quả logical name, physical name và file type. Nhập query và nhấn Execute để chạy.
Việc nắm rõ logical name, physical name và file type của các file trong cơ sở dữ liệu (database) mang lại nhiều lợi ích quan trọng, đặc biệt trong quản trị và bảo trì cơ sở dữ liệu. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể:
Quản lý Backup và Restore:
Logical Name:
Khi thực hiện backup hoặc restore cơ sở dữ liệu, các lệnh thường tham chiếu đến tên logic của file. Việc biết tên logic giúp đảm bảo bạn đang thao tác đúng file cần thiết.
Physical Name:
Khi cần chuyển đổi hoặc di chuyển file backup đến một vị trí khác (ví dụ: khi phục hồi trên một máy chủ khác), việc biết đường dẫn vật lý giúp cập nhật chính xác vị trí lưu trữ.
File Type:
Biết được file nào là file dữ liệu (data file) và file nào là file ghi nhật ký (log file) sẽ giúp bạn áp dụng các chiến lược backup/restore phù hợp với từng loại file.
Di chuyển và thay đổi vị trí file:
Khi di chuyển cơ sở dữ liệu sang một máy chủ mới hoặc thay đổi vị trí lưu trữ file trên hệ thống, bạn cần biết physical name để cập nhật đường dẫn mới thông qua câu lệnh ALTER DATABASE ... MODIFY FILE.
Việc nhận biết logical name đảm bảo rằng bạn đang thay đổi đúng file khi cấu hình lại các tham số lưu trữ.
Bảo trì và quản trị cơ sở dữ liệu:
Kiểm tra thông tin file (logical name, physical name, file type) giúp quản trị viên có cái nhìn tổng quan về cấu trúc lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
Điều này hữu ích trong việc theo dõi kích thước file, thực hiện shrink file hoặc mở rộng file khi cần thiết.
Xử lý sự cố và khắc phục lỗi:
Khi xảy ra sự cố (ví dụ: lỗi file bị hỏng hoặc không thể truy cập file), việc nắm rõ tên logic và đường dẫn vật lý giúp bạn nhanh chóng xác định và xử lý vấn đề.
Biết được loại file (data hoặc log) cũng giúp xác định các bước khôi phục phù hợp, ví dụ như sử dụng transaction log để khôi phục dữ liệu.
Tự động hóa và xây dựng kịch bản (scripts):
Trong quá trình xây dựng các kịch bản tự động (backup, restore, di chuyển file, …), việc có sẵn thông tin về logical name, physical name và file type giúp bạn viết các script chính xác, giảm thiểu rủi ro lỗi do nhập sai thông tin.